Thông số kỹ thuật:
Đường kính: M5-M48
Vật liệu: THÉP, INOX
Bước ren: 1-5
Chiều dài (mm): 30-300
Cấp độ bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, 12.9
Bề mặt: ĐEN, INOX, XI TRẮNG, MẠ KẼM, NHÚNG NÓNG
Chất liệu: THÉP, INOX 304 - 316
Xuất xứ: HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, TRUNG QUỐC.
Mã hàng: BKN - 001
Thông số kỹ thuật:
Đường kính: M5-M48
Vật liệu: THÉP, INOX
Bước ren: 1-5
Chiều dài (mm): 30-300
Cấp độ bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, 12.9
Bề mặt: ĐEN, INOX, XI TRẮNG, MẠ KẼM, NHÚNG NÓNG
Chất liệu: THÉP, INOX 304 - 316
Xuất xứ: HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, TRUNG QUỐC.
Mô tả:
Bulong liên kết thường là một cụm từ được sử dụng trong ngành cơ khí và xây dựng để mô tả việc sử dụng bulong để nối kết hai hoặc nhiều thành phần với nhau.
Một bộ bulong liên kết bao gồm một bulong và một đinh tán (nut). Bulong được chạm vào một lỗ trên các bộ phận cần được kết nối và sau đó đinh tán được đặt vào để giữ chặt bulong, từ đó giữ các bộ phận lại với nhau.
Bulong liên kết có thể được sản xuất từ một loạt các vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường hoạt động. Dưới đây là một số vật liệu chính mà bulong thường được sản xuất:
Thép carbon (Carbon steel): Là một trong những vật liệu phổ biến nhất cho bulong. Thép carbon có độ bền cao và chi phí sản xuất thấp.
Thép hợp kim (Alloy steel): Bao gồm các hợp kim như thép crom, thép vanadium, và các hợp kim khác để cải thiện đặc tính cơ học của bulong.
Thép không gỉ (Stainless steel): Được sử dụng khi độ chống ăn mòn là một yếu tố quan trọng. Thép không gỉ chịu được môi trường ẩm ướt và có thể không bị rỉ sét.
Titanium: Được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt nơi cần một vật liệu nhẹ, chống ăn mòn và chống ăn mòn.
Nhôm: Bulong nhôm có trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn, thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Đồng và hợp kim đồng: Được sử dụng khi tính dẫn điện là một yếu tố quan trọng, chẳng hạn như trong các ứng dụng điện tử.
Máu sắc: Trắng